Ghi chú Hoàng Hiên

  1. “Huang Xuan - On the Right Track”. www.phoenixtv-distribution.com.
  2. 《无人驾驶》未映先热 车震男主角黄轩引争议. Tencent (bằng tiếng Trung). 16 tháng 2 năm 2010.
  3. 冯小刚新片《只有芸知道》宣布杀青 黄轩杨采钰主演 继《芳华》后再度合作. Mtime (bằng tiếng Trung). 1 tháng 7 năm 2019.
  4. 黄轩助阵《红高粱》 周迅:他是每个女孩的初恋. NetEase (bằng tiếng Trung). 14 tháng 10 năm 2014.
  5. 《九州·海上牧云记》定档11.21 黄轩领衔全明星阵容. iFeng (bằng tiếng Trung). 3 tháng 11 năm 2017.
  6. 范冰冰&黄轩加盟曹保平新片《她杀》曹保平"灼心"系列第二部作品启动. Mtime (bằng tiếng Trung). 14 tháng 12 năm 2017.
  7. 黄轩出演《海下尖刀》 白色军装晒英姿(图). Sohu (bằng tiếng Trung). 21 tháng 11 năm 2008.
  8. 《成都,我爱你》未来篇 崔健教徒弟黄轩摇滚. Sina (bằng tiếng Trung). 7 tháng 9 năm 2009.
  9. 图文:《建党伟业》剧照-黄轩饰刘仁静. Sina (bằng tiếng Trung). 27 tháng 5 năm 2011.
  10. 黄轩《饮食男女2》获赞 众星上演美食诱惑(图). Sina (bằng tiếng Trung). 6 tháng 4 năm 2012.
  11. 《青魇》黄轩坦言胆小 为拍"青魇"悲催暴瘦. Sohu (bằng tiếng Trung). 11 tháng 6 năm 2012.
  12. "馅饼计划"之《白相》 蒋雯丽黄轩上演姐弟恋. Tencent (bằng tiếng Trung). 18 tháng 1 năm 2013.
  13. 吴宇森励志《激浪青春》 黄晓明黄轩成双黄主角. Netease (bằng tiếng Trung). 6 tháng 7 năm 2010.
  14. 黄轩《恋城》奇幻恋爱 诠释都市版宁采臣. Sina (bằng tiếng Trung). 21 tháng 8 năm 2015.
  15. “LEGENDARY ANNOUNCES CAST FOR THE GREAT WALL”. Legendary.com. 11 tháng 3 năm 2015.
  16. 映美传媒《玩世英雄》3月面世 黄轩领衔超强阵容. Sohu (bằng tiếng Trung). 13 tháng 2 năm 2018.
  17. “黄轩杨子姗主演电影《乌海》杀青”. Mtime (bằng tiếng Trung). 4 tháng 12 năm 2019.
  18. “第一次当导演的章子怡表现如何?” (bằng tiếng Trung). Sina. 6 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2021. 黄轩饰演的父亲施儒宏是一名火箭发动机设计师
  19. 《黎明前的暗战》收视夺魁 黄轩抢跑新年荧屏. Sohu (bằng tiếng Trung). 10 tháng 1 năm 2011.
  20. 《你是我的幸福》黄轩追求所爱 面对真爱不含糊. Tencent (bằng tiếng Trung). 23 tháng 8 năm 2011.
  21. 《铁血男儿》将落幕 黄轩首演反派吃苦头. Sina (bằng tiếng Trung). 21 tháng 9 năm 2012.
  22. 《棋逢对手》即将开播 王子文黄轩涉足职场潜规则. People's Daily (bằng tiếng Trung). 19 tháng 7 năm 2013.
  23. 黄轩《女人帮》赚人气 蒋雯丽赞其有悟性. Sina (bằng tiếng Trung). 18 tháng 12 năm 2013.
  24. 《猎人》首曝海报剧照 黄轩演绎中国版福尔摩斯. Tencent (bằng tiếng Trung). 19 tháng 8 năm 2015.
  25. 《完美关系》官宣 黄轩佟丽娅成公关合伙人填补行业剧空白. China Radio International (bằng tiếng Trung). 12 tháng 6 năm 2018.
  26. “《瞄准》首曝预告阵容官宣 黄轩陈赫热枪"上膛"”. Sina (bằng tiếng Trung). 7 tháng 5 năm 2019.
  27. “《闽宁镇》人物剧照首发!看看黄轩、张嘉益、闫妮演绎的闽宁人如何共建"金沙滩"”. Sohu (bằng tiếng Trung). 7 tháng 9 năm 2020.
  28. “《夏日冲浪店》黄轩黄明昊带你享受夏日"浪慢"生活”. Netease (bằng tiếng Trung). 8 tháng 6 năm 2020.
  29. 安徽卫视2014国剧盛典获奖名单. Sina (bằng tiếng Trung). 1 tháng 1 năm 2015.
  30. 第三届"文荣奖"落幕 最佳男主角黄轩:我挺想演清宫戏. People's Daily (bằng tiếng Trung). 31 tháng 10 năm 2016.
  31. 2017年第九屆澳門國際電影節獎項提名名單. Macau International Movie Festival Official Website (bằng tiếng Trung).
  32. 电影导演协会2017年度入围名单揭晓 吴京入围最佳导演. ifeng (bằng tiếng Trung). 27 tháng 2 năm 2018.
  33. 第23届华鼎奖提名:《战狼2》、《芳华》双雄逐鹿. Sina (bằng tiếng Trung). 20 tháng 3 năm 2018.
  34. 华鼎奖提名公布 《和平饭店》《归去来》闪耀榜单. Netease (bằng tiếng Trung). 22 tháng 10 năm 2018.
  35. “青岛再迎电影盛典 星光岛上星光璀璨”. Sina (bằng tiếng Trung). 8 tháng 9 năm 2019.
  36. “2017 Forbes China Celebrity List (Full List)”. Forbes. 22 tháng 9 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2019.
  37. “福布斯中国发布100名人榜 吴京黄渤胡歌位列前三” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. 20 tháng 8 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2019.
  38. “福布斯中国发布2020名人榜,00后少年易烊千玺荣登榜首”. Forbes China (bằng tiếng Trung). 27 tháng 8 năm 2020.


Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Hoàng Hiên http://ent.people.com.cn/n1/2016/1031/c1012-288201... http://media.people.com.cn/n/2013/0719/c40733-2225... http://eladies.sina.com.cn/news/star/2018-03-20/13... http://ent.sina.com.cn/m/c/2009-09-07/14442688053.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2012-04-06/15253598907.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2015-08-21/doc-ifxhehqr... http://ent.sina.com.cn/m/p/2011-05-27/01213319069.... http://ent.sina.com.cn/v/2015-01-01/23064266904.sh... http://ent.sina.com.cn/v/m/2012-09-21/11283748172.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2013-12-18/15294063523....